Có 2 kết quả:
蛇綠混雜岩帶 shé lǜ hùn zá yán dài ㄕㄜˊ ㄏㄨㄣˋ ㄗㄚˊ ㄧㄢˊ ㄉㄞˋ • 蛇绿混杂岩带 shé lǜ hùn zá yán dài ㄕㄜˊ ㄏㄨㄣˋ ㄗㄚˊ ㄧㄢˊ ㄉㄞˋ
Từ điển Trung-Anh
ophiolite belt (geology)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
ophiolite belt (geology)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0